Tỷ giá hối đoái BYR/RUB 0.0044408 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0044 RUB |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0044 RUB |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0044 RUB |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0043 RUB |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0043 RUB |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0042 RUB |
BYR | RUB |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.11 |
500 | 2.22 |
1000 | 4.44 |
RUB | BYR |
1 | 225.18 |
5 | 1125.93 |
10 | 2251.87 |
20 | 4503.74 |
50 | 11259.35 |
100 | 22518.71 |
250 | 56296.79 |
500 | 112593.58 |
1000 | 225187.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.