Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.070 RWF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.069 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.069 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.068 RWF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.067 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.067 RWF |
BYR | RWF |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.52 |
500 | 35.05 |
1000 | 70.1 |
RWF | BYR |
1 | 14.26 |
5 | 71.32 |
10 | 142.65 |
20 | 285.3 |
50 | 713.25 |
100 | 1426.51 |
250 | 3566.28 |
500 | 7132.57 |
1000 | 14265.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.