Tỷ giá hối đoái BYR/SAR 0.00019136 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00019 SAR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00019 SAR |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00019 SAR |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00019 SAR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00018 SAR |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00018 SAR |
BYR | SAR |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00096 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0096 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.096 |
1000 | 0.19 |
SAR | BYR |
1 | 5225.87 |
5 | 26129.37 |
10 | 52258.75 |
20 | 104517.5 |
50 | 261293.75 |
100 | 522587.51 |
250 | 1306468.78 |
500 | 2612937.56 |
1000 | 5225875.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.