Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00019 SAR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00019 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00019 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00019 SAR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00018 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00018 SAR |
BYR | SAR |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00096 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0096 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.096 |
1000 | 0.19 |
SAR | BYR |
1 | 5225.72 |
5 | 26128.6 |
10 | 52257.21 |
20 | 104514.43 |
50 | 261286.09 |
100 | 522572.18 |
250 | 1306430.46 |
500 | 2612860.92 |
1000 | 5225721.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.