Tỷ giá hối đoái BYR/SCR 0.00071927 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00072 SCR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00071 SCR |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00070 SCR |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00070 SCR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00069 SCR |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00068 SCR |
BYR | SCR |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
SCR | BYR |
1 | 1390.29 |
5 | 6951.47 |
10 | 13902.94 |
20 | 27805.89 |
50 | 69514.73 |
100 | 139029.47 |
250 | 347573.68 |
500 | 695147.37 |
1000 | 1390294.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.