Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00077 SCR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00076 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00075 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00074 SCR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00073 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00073 SCR |
BYR | SCR |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.77 |
SCR | BYR |
1 | 1306.5 |
5 | 6532.51 |
10 | 13065.03 |
20 | 26130.06 |
50 | 65325.15 |
100 | 130650.31 |
250 | 326625.79 |
500 | 653251.58 |
1000 | 1306503.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.