Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến SDG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái BYR/SDG 0.030663 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-sdg?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where BYR is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngSDG
0%1 BYR0.0 BYR0.031 SDG
1%1 BYR0.010 BYR0.030 SDG
2%1 BYR0.020 BYR0.030 SDG
3%1 BYR0.030 BYR0.030 SDG
4%1 BYR0.040 BYR0.029 SDG
5%1 BYR0.050 BYR0.029 SDG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Sudan

BYRSDG
10.031
50.15
100.31
200.61
501.53
1003.06
2507.66
50015.33
100030.66

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rúp Belarus (2000–2016)

SDGBYR
132.61
5163.06
10326.12
20652.24
501630.61
1003261.22
2508153.07
50016306.14
100032612.29

Thông tin thêm về BYR hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ