Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.031 SDG |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.030 SDG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.030 SDG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.030 SDG |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.029 SDG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.029 SDG |
BYR | SDG |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.06 |
250 | 7.67 |
500 | 15.34 |
1000 | 30.68 |
SDG | BYR |
1 | 32.58 |
5 | 162.92 |
10 | 325.85 |
20 | 651.71 |
50 | 1629.29 |
100 | 3258.59 |
250 | 8146.48 |
500 | 16292.97 |
1000 | 32585.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc SDG ( Bảng Sudan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.