Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00056 SEK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00056 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00055 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00055 SEK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00054 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00053 SEK |
BYR | SEK |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
SEK | BYR |
1 | 1778.21 |
5 | 8891.05 |
10 | 17782.1 |
20 | 35564.21 |
50 | 88910.54 |
100 | 177821.08 |
250 | 444552.7 |
500 | 889105.41 |
1000 | 1778210.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.