Tỷ giá hối đoái BYR/SGD 0.000067159 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000067 SGD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000066 SGD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000066 SGD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000065 SGD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000064 SGD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000064 SGD |
BYR | SGD |
1 | 0.000067 |
5 | 0.00034 |
10 | 0.00067 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0034 |
100 | 0.0067 |
250 | 0.017 |
500 | 0.034 |
1000 | 0.067 |
SGD | BYR |
1 | 14890.1 |
5 | 74450.54 |
10 | 148901.09 |
20 | 297802.18 |
50 | 744505.47 |
100 | 1489010.94 |
250 | 3722527.36 |
500 | 7445054.73 |
1000 | 14890109.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.