Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Đô la Suriname | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang SRD - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BYR đến SRD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Suriname (SRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
Logo tiền tệ SRD
SRD - Đô la Surinameselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/SRD 0.0017911 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-srd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

world mapcountries where BYR is usedcountries where SRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Suriname

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngSRD
0%1 BYR0.0 BYR0.0018 SRD
1%1 BYR0.010 BYR0.0018 SRD
2%1 BYR0.020 BYR0.0018 SRD
3%1 BYR0.030 BYR0.0017 SRD
4%1 BYR0.040 BYR0.0017 SRD
5%1 BYR0.050 BYR0.0017 SRD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Suriname

BYRSRD
10.0018
50.0090
100.018
200.036
500.090
1000.18
2500.45
5000.90
10001.79

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Rúp Belarus (2000–2016)

SRDBYR
1558.32
52791.62
105583.24
2011166.49
5027916.23
10055832.47
250139581.18
500279162.36
1000558324.73

Thông tin thêm về BYR hoặc SRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ