Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến STD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái BYR/STD 1.05 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-std?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where BYR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngSTD
0%1 BYR0.0 BYR1.05 STD
1%1 BYR0.010 BYR1.04 STD
2%1 BYR0.020 BYR1.03 STD
3%1 BYR0.030 BYR1.02 STD
4%1 BYR0.040 BYR1.01 STD
5%1 BYR0.050 BYR1 STD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

BYRSTD
11.05
55.28
1010.56
2021.12
5052.8
100105.6
250264
500528
10001056.01

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rúp Belarus (2000–2016)

STDBYR
10.95
54.73
109.46
2018.93
5047.34
10094.69
250236.73
500473.47
1000946.95

Thông tin thêm về BYR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ