Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Colón El Salvador | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang SVC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến SVC

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/SVC 0.00044619 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-svc?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where BYR is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngSVC
0%1 BYR0.0 BYR0.00045 SVC
1%1 BYR0.010 BYR0.00044 SVC
2%1 BYR0.020 BYR0.00044 SVC
3%1 BYR0.030 BYR0.00043 SVC
4%1 BYR0.040 BYR0.00043 SVC
5%1 BYR0.050 BYR0.00042 SVC

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Colón El Salvador

BYRSVC
10.00045
50.0022
100.0045
200.0089
500.022
1000.045
2500.11
5000.22
10000.45

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Rúp Belarus (2000–2016)

SVCBYR
12241.17
511205.87
1022411.74
2044823.49
50112058.73
100224117.46
250560293.65
5001120587.31
10002241174.63

Thông tin thêm về BYR hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ