Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00097 SZL |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00096 SZL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00095 SZL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00094 SZL |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00093 SZL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00092 SZL |
BYR | SZL |
1 | 0.00097 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0097 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.097 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.97 |
SZL | BYR |
1 | 1031.13 |
5 | 5155.65 |
10 | 10311.31 |
20 | 20622.62 |
50 | 51556.57 |
100 | 103113.14 |
250 | 257782.87 |
500 | 515565.74 |
1000 | 1031131.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc SZL ( Lilangeni Swaziland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.