Tỷ giá hối đoái BYR/SZL 0.00090363 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00090 SZL |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00089 SZL |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00089 SZL |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00088 SZL |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00087 SZL |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00086 SZL |
BYR | SZL |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
SZL | BYR |
1 | 1106.64 |
5 | 5533.22 |
10 | 11066.44 |
20 | 22132.89 |
50 | 55332.22 |
100 | 110664.45 |
250 | 276661.14 |
500 | 553322.28 |
1000 | 1106644.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.