Tỷ giá hối đoái BYR/TJS 0.00055607 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00056 TJS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00055 TJS |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00054 TJS |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00054 TJS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00053 TJS |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00053 TJS |
BYR | TJS |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
TJS | BYR |
1 | 1798.33 |
5 | 8991.68 |
10 | 17983.36 |
20 | 35966.73 |
50 | 89916.83 |
100 | 179833.67 |
250 | 449584.18 |
500 | 899168.36 |
1000 | 1798336.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.