Tỷ giá hối đoái BYR/TJS 0.00052209 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00052 TJS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00052 TJS |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00051 TJS |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00051 TJS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00050 TJS |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00050 TJS |
BYR | TJS |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
TJS | BYR |
1 | 1915.38 |
5 | 9576.93 |
10 | 19153.86 |
20 | 38307.72 |
50 | 95769.3 |
100 | 191538.6 |
250 | 478846.51 |
500 | 957693.03 |
1000 | 1915386.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.