Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00018 TMT |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00018 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00017 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00017 TMT |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00017 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00017 TMT |
BYR | TMT |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00089 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0089 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.089 |
1000 | 0.18 |
TMT | BYR |
1 | 5600 |
5 | 28000 |
10 | 56000 |
20 | 112000 |
50 | 280000 |
100 | 560000 |
250 | 1400000 |
500 | 2800000 |
1000 | 5600000 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.