Tỷ giá hối đoái BYR/TND 0.00015753 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00016 TND |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00016 TND |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00015 TND |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00015 TND |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00015 TND |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00015 TND |
BYR | TND |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00079 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0032 |
50 | 0.0079 |
100 | 0.016 |
250 | 0.039 |
500 | 0.079 |
1000 | 0.16 |
TND | BYR |
1 | 6347.98 |
5 | 31739.93 |
10 | 63479.86 |
20 | 126959.73 |
50 | 317399.34 |
100 | 634798.69 |
250 | 1586996.73 |
500 | 3173993.46 |
1000 | 6347986.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.