Valuta Ex Logo

BYR đến TND

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái BYR/TND 0.00015753 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-tnd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where BYR is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngTND
0%1 BYR0.0 BYR0.00016 TND
1%1 BYR0.010 BYR0.00016 TND
2%1 BYR0.020 BYR0.00015 TND
3%1 BYR0.030 BYR0.00015 TND
4%1 BYR0.040 BYR0.00015 TND
5%1 BYR0.050 BYR0.00015 TND

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Dinar Tunisia

BYRTND
10.00016
50.00079
100.0016
200.0032
500.0079
1000.016
2500.039
5000.079
10000.16

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Rúp Belarus (2000–2016)

TNDBYR
16347.98
531739.93
1063479.86
20126959.73
50317399.34
100634798.69
2501586996.73
5003173993.46
10006347986.92

Thông tin thêm về BYR hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ