Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00016 TND |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00016 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00016 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00016 TND |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00015 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00015 TND |
BYR | TND |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00081 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0032 |
50 | 0.0081 |
100 | 0.016 |
250 | 0.040 |
500 | 0.081 |
1000 | 0.16 |
TND | BYR |
1 | 6195.62 |
5 | 30978.12 |
10 | 61956.24 |
20 | 123912.48 |
50 | 309781.21 |
100 | 619562.43 |
250 | 1548906.07 |
500 | 3097812.15 |
1000 | 6195624.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.