Tỷ giá hối đoái BYR/TWD 0.0016808 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0017 TWD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0017 TWD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0016 TWD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0016 TWD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0016 TWD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0016 TWD |
BYR | TWD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0084 |
10 | 0.017 |
20 | 0.034 |
50 | 0.084 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.84 |
1000 | 1.68 |
TWD | BYR |
1 | 594.94 |
5 | 2974.73 |
10 | 5949.47 |
20 | 11898.95 |
50 | 29747.37 |
100 | 59494.75 |
250 | 148736.88 |
500 | 297473.77 |
1000 | 594947.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.