Tỷ giá hối đoái BYR/TWD 0.0015292 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0015 TWD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0015 TWD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0015 TWD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0015 TWD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0015 TWD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0015 TWD |
BYR | TWD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0076 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.076 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.76 |
1000 | 1.52 |
TWD | BYR |
1 | 653.93 |
5 | 3269.68 |
10 | 6539.37 |
20 | 13078.74 |
50 | 32696.85 |
100 | 65393.7 |
250 | 163484.26 |
500 | 326968.52 |
1000 | 653937.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.