Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Đô la Đài Loan mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang TWD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến TWD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/TWD 0.0016759 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-twd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where BYR is usedcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Đài Loan mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngTWD
0%1 BYR0.0 BYR0.0017 TWD
1%1 BYR0.010 BYR0.0017 TWD
2%1 BYR0.020 BYR0.0016 TWD
3%1 BYR0.030 BYR0.0016 TWD
4%1 BYR0.040 BYR0.0016 TWD
5%1 BYR0.050 BYR0.0016 TWD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Đài Loan mới

BYRTWD
10.0017
50.0084
100.017
200.034
500.084
1000.17
2500.42
5000.84
10001.67

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Rúp Belarus (2000–2016)

TWDBYR
1596.69
52983.48
105966.96
2011933.93
5029834.84
10059669.68
250149174.22
500298348.44
1000596696.89

Thông tin thêm về BYR hoặc TWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ