Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0017 TWD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0016 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0016 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0016 TWD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0016 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0016 TWD |
BYR | TWD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.66 |
TWD | BYR |
1 | 602.04 |
5 | 3010.2 |
10 | 6020.4 |
20 | 12040.8 |
50 | 30102 |
100 | 60204 |
250 | 150510.01 |
500 | 301020.02 |
1000 | 602040.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.