Valuta Ex Logo

BYR đến UAH

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/UAH 0.0021190 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-uah?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where BYR is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngUAH
0%1 BYR0.0 BYR0.0021 UAH
1%1 BYR0.010 BYR0.0021 UAH
2%1 BYR0.020 BYR0.0021 UAH
3%1 BYR0.030 BYR0.0021 UAH
4%1 BYR0.040 BYR0.0020 UAH
5%1 BYR0.050 BYR0.0020 UAH

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Hryvnia Ukraina

BYRUAH
10.0021
50.011
100.021
200.042
500.11
1000.21
2500.53
5001.05
10002.11

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rúp Belarus (2000–2016)

UAHBYR
1471.93
52359.65
104719.31
209438.62
5023596.55
10047193.1
250117982.76
500235965.52
1000471931.05

Thông tin thêm về BYR hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ