Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0021 UAH |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0021 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0021 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0020 UAH |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0020 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0020 UAH |
BYR | UAH |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.1 |
UAH | BYR |
1 | 474.77 |
5 | 2373.86 |
10 | 4747.73 |
20 | 9495.46 |
50 | 23738.65 |
100 | 47477.3 |
250 | 118693.26 |
500 | 237386.53 |
1000 | 474773.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.