Tỷ giá hối đoái BYR/UYU 0.0021266 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0021 UYU |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0021 UYU |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0021 UYU |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0021 UYU |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0020 UYU |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0020 UYU |
BYR | UYU |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.06 |
1000 | 2.12 |
UYU | BYR |
1 | 470.24 |
5 | 2351.2 |
10 | 4702.4 |
20 | 9404.8 |
50 | 23512 |
100 | 47024.01 |
250 | 117560.04 |
500 | 235120.09 |
1000 | 470240.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.