Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến UZS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái BYR/UZS 0.66224 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-uzs?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where BYR is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngUZS
0%1 BYR0.0 BYR0.66 UZS
1%1 BYR0.010 BYR0.66 UZS
2%1 BYR0.020 BYR0.65 UZS
3%1 BYR0.030 BYR0.64 UZS
4%1 BYR0.040 BYR0.64 UZS
5%1 BYR0.050 BYR0.63 UZS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Som Uzbekistan

BYRUZS
10.66
53.31
106.62
2013.24
5033.11
10066.22
250165.56
500331.12
1000662.24

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rúp Belarus (2000–2016)

UZSBYR
11.51
57.55
1015.1
2030.2
5075.5
100151
250377.5
500755
10001510.01

Thông tin thêm về BYR hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ