Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.032 XAF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.032 XAF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.031 XAF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.031 XAF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.031 XAF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.031 XAF |
BYR | XAF |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.21 |
250 | 8.02 |
500 | 16.05 |
1000 | 32.11 |
XAF | BYR |
1 | 31.13 |
5 | 155.66 |
10 | 311.33 |
20 | 622.66 |
50 | 1556.67 |
100 | 3113.34 |
250 | 7783.36 |
500 | 15566.73 |
1000 | 31133.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc XAF ( Franc CFA Trung Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.