Tỷ giá hối đoái BYR/XAG 0.0000015109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0000015 XAG |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0000015 XAG |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0000015 XAG |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0000015 XAG |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0000015 XAG |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0000014 XAG |
BYR | XAG |
1 | 0.0000015 |
5 | 0.0000076 |
10 | 0.000015 |
20 | 0.000030 |
50 | 0.000076 |
100 | 0.00015 |
250 | 0.00038 |
500 | 0.00076 |
1000 | 0.0015 |
XAG | BYR |
1 | 661871.47 |
5 | 3309357.37 |
10 | 6618714.75 |
20 | 13237429.5 |
50 | 33093573.76 |
100 | 66187147.53 |
250 | 165467868.84 |
500 | 330935737.68 |
1000 | 661871475.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.