Valuta Ex Logo

BYR đến XAG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái BYR/XAG 0.0000010863 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-xag?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 BYR0.0 BYR0.0000011 XAG
1%1 BYR0.010 BYR0.0000011 XAG
2%1 BYR0.020 BYR0.0000011 XAG
3%1 BYR0.030 BYR0.0000011 XAG
4%1 BYR0.040 BYR0.0000010 XAG
5%1 BYR0.050 BYR0.0000010 XAG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
10.0000011
50.0000054
100.000011
200.000022
500.000054
1000.00011
2500.00027
5000.00054
10000.0011

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
1920576.76
54602883.84
109205767.69
2018411535.39
5046028838.47
10092057676.95
250230144192.38
500460288384.76
1000920576769.52

Thông tin thêm về BYR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ