Valuta Ex Logo

BYR đến XAG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái BYR/XAG 0.0000015511 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-xag?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 BYR0.0 BYR0.0000016 XAG
1%1 BYR0.010 BYR0.0000015 XAG
2%1 BYR0.020 BYR0.0000015 XAG
3%1 BYR0.030 BYR0.0000015 XAG
4%1 BYR0.040 BYR0.0000015 XAG
5%1 BYR0.050 BYR0.0000015 XAG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
10.0000016
50.0000078
100.000016
200.000031
500.000078
1000.00016
2500.00039
5000.00078
10000.0016

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
1644694.42
53223472.13
106446944.27
2012893888.55
5032234721.39
10064469442.79
250161173606.99
500322347213.99
1000644694427.99

Thông tin thêm về BYR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ