Valuta Ex Logo

BYR đến XAG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái BYR/XAG 9.8388e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-xag?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 BYR0.0 BYR9.8e-7 XAG
1%1 BYR0.010 BYR9.7e-7 XAG
2%1 BYR0.020 BYR9.6e-7 XAG
3%1 BYR0.030 BYR9.5e-7 XAG
4%1 BYR0.040 BYR9.4e-7 XAG
5%1 BYR0.050 BYR9.3e-7 XAG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
19.8e-7
50.0000049
100.0000098
200.000020
500.000049
1000.000098
2500.00025
5000.00049
10000.00098

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
11016386.64
55081933.2
1010163866.41
2020327732.83
5050819332.08
100101638664.17
250254096660.44
500508193320.88
10001016386641.77

Thông tin thêm về BYR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ