Valuta Ex Logo

BYR đến XAG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái BYR/XAG 7.0908e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-xag?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 BYR0.0 BYR7.1e-7 XAG
1%1 BYR0.010 BYR7.0e-7 XAG
2%1 BYR0.020 BYR6.9e-7 XAG
3%1 BYR0.030 BYR6.9e-7 XAG
4%1 BYR0.040 BYR6.8e-7 XAG
5%1 BYR0.050 BYR6.7e-7 XAG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
17.1e-7
50.0000035
100.0000071
200.000014
500.000035
1000.000071
2500.00018
5000.00035
10000.00071

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
11410274.85
57051374.29
1014102748.59
2028205497.19
5070513742.98
100141027485.96
250352568714.92
500705137429.84
10001410274859.69

Thông tin thêm về BYR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ