Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến XCD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/XCD 0.00013789 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-xcd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where BYR is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngXCD
0%1 BYR0.0 BYR0.00014 XCD
1%1 BYR0.010 BYR0.00014 XCD
2%1 BYR0.020 BYR0.00014 XCD
3%1 BYR0.030 BYR0.00013 XCD
4%1 BYR0.040 BYR0.00013 XCD
5%1 BYR0.050 BYR0.00013 XCD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Đông Caribê

BYRXCD
10.00014
50.00069
100.0014
200.0028
500.0069
1000.014
2500.034
5000.069
10000.14

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Rúp Belarus (2000–2016)

XCDBYR
17252.4
536262.04
1072524.09
20145048.19
50362620.48
100725240.97
2501813102.44
5003626204.88
10007252409.76

Thông tin thêm về BYR hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ