Tỷ giá hối đoái BYR/XDR 0.000035959 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | XDR |
| 0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000036 XDR |
| 1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000036 XDR |
| 2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000035 XDR |
| 3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000035 XDR |
| 4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000035 XDR |
| 5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000034 XDR |
| BYR | XDR |
| 1 | 0.000036 |
| 5 | 0.00018 |
| 10 | 0.00036 |
| 20 | 0.00072 |
| 50 | 0.0018 |
| 100 | 0.0036 |
| 250 | 0.0090 |
| 500 | 0.018 |
| 1000 | 0.036 |
| XDR | BYR |
| 1 | 27809.5 |
| 5 | 139047.52 |
| 10 | 278095.04 |
| 20 | 556190.09 |
| 50 | 1390475.24 |
| 100 | 2780950.48 |
| 250 | 6952376.22 |
| 500 | 13904752.44 |
| 1000 | 27809504.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.