Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000039 XDR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000039 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000038 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000038 XDR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000037 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000037 XDR |
BYR | XDR |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00078 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0097 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.039 |
XDR | BYR |
1 | 25695.04 |
5 | 128475.22 |
10 | 256950.44 |
20 | 513900.88 |
50 | 1284752.21 |
100 | 2569504.43 |
250 | 6423761.09 |
500 | 12847522.19 |
1000 | 25695044.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.