Tỷ giá hối đoái BYR/XOF 0.028339 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.028 XOF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.028 XOF |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.028 XOF |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.027 XOF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.027 XOF |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.027 XOF |
BYR | XOF |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.08 |
500 | 14.16 |
1000 | 28.33 |
XOF | BYR |
1 | 35.28 |
5 | 176.43 |
10 | 352.87 |
20 | 705.75 |
50 | 1764.37 |
100 | 3528.75 |
250 | 8821.88 |
500 | 17643.77 |
1000 | 35287.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.