Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.032 XOF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.031 XOF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.031 XOF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.031 XOF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.030 XOF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.030 XOF |
BYR | XOF |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.16 |
250 | 7.9 |
500 | 15.8 |
1000 | 31.6 |
XOF | BYR |
1 | 31.63 |
5 | 158.19 |
10 | 316.38 |
20 | 632.77 |
50 | 1581.94 |
100 | 3163.88 |
250 | 7909.7 |
500 | 15819.41 |
1000 | 31638.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc XOF ( Franc CFA Tây Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.