Valuta Ex Logo

BYR đến XPF

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BYR/XPF 0.0055746 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-xpf?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BYR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BYR0.0 BYR0.0056 XPF
1%1 BYR0.010 BYR0.0055 XPF
2%1 BYR0.020 BYR0.0055 XPF
3%1 BYR0.030 BYR0.0054 XPF
4%1 BYR0.040 BYR0.0054 XPF
5%1 BYR0.050 BYR0.0053 XPF

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc CFP

BYRXPF
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.39
5002.78
10005.57

Chuyển đổi Franc CFP thành Rúp Belarus (2000–2016)

XPFBYR
1179.38
5896.92
101793.84
203587.68
508969.21
10017938.42
25044846.06
50089692.12
1000179384.25

Thông tin thêm về BYR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ