Tỷ giá hối đoái BYR/XPF 0.0055746 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0056 XPF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0055 XPF |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0055 XPF |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0054 XPF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0054 XPF |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0053 XPF |
BYR | XPF |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.39 |
500 | 2.78 |
1000 | 5.57 |
XPF | BYR |
1 | 179.38 |
5 | 896.92 |
10 | 1793.84 |
20 | 3587.68 |
50 | 8969.21 |
100 | 17938.42 |
250 | 44846.06 |
500 | 89692.12 |
1000 | 179384.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.