Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0058 XPF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0057 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0057 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0056 XPF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0056 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0055 XPF |
BYR | XPF |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.44 |
500 | 2.89 |
1000 | 5.78 |
XPF | BYR |
1 | 172.9 |
5 | 864.54 |
10 | 1729.08 |
20 | 3458.16 |
50 | 8645.42 |
100 | 17290.84 |
250 | 43227.11 |
500 | 86454.22 |
1000 | 172908.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.