Valuta Ex Logo

BYR đến YER

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/YER 0.012592 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-yer?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where BYR is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngYER
0%1 BYR0.0 BYR0.013 YER
1%1 BYR0.010 BYR0.012 YER
2%1 BYR0.020 BYR0.012 YER
3%1 BYR0.030 BYR0.012 YER
4%1 BYR0.040 BYR0.012 YER
5%1 BYR0.050 BYR0.012 YER

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rial Yemen

BYRYER
10.013
50.063
100.13
200.25
500.63
1001.25
2503.14
5006.29
100012.59

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rúp Belarus (2000–2016)

YERBYR
179.41
5397.09
10794.18
201588.37
503970.92
1007941.85
25019854.63
50039709.27
100079418.54

Thông tin thêm về BYR hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ