Tỷ giá hối đoái BYR/ZAR 0.00093373 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00093 ZAR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00092 ZAR |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00092 ZAR |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00091 ZAR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00090 ZAR |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00089 ZAR |
BYR | ZAR |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.93 |
ZAR | BYR |
1 | 1070.97 |
5 | 5354.89 |
10 | 10709.78 |
20 | 21419.57 |
50 | 53548.92 |
100 | 107097.85 |
250 | 267744.63 |
500 | 535489.27 |
1000 | 1070978.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.