Tỷ giá hối đoái BYR/ZAR 0.00097135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00097 ZAR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00096 ZAR |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00095 ZAR |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00094 ZAR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00093 ZAR |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00092 ZAR |
BYR | ZAR |
1 | 0.00097 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0097 |
20 | 0.019 |
50 | 0.049 |
100 | 0.097 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.97 |
ZAR | BYR |
1 | 1029.49 |
5 | 5147.46 |
10 | 10294.92 |
20 | 20589.84 |
50 | 51474.6 |
100 | 102949.2 |
250 | 257373.01 |
500 | 514746.02 |
1000 | 1029492.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.