Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00098 ZAR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00097 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00096 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00095 ZAR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00094 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00093 ZAR |
BYR | ZAR |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
ZAR | BYR |
1 | 1020.39 |
5 | 5101.99 |
10 | 10203.99 |
20 | 20407.98 |
50 | 51019.95 |
100 | 102039.91 |
250 | 255099.78 |
500 | 510199.56 |
1000 | 1020399.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.