Tỷ giá hối đoái BYR/ZMW 0.0012182 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0012 ZMW |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0012 ZMW |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0012 ZMW |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0012 ZMW |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0012 ZMW |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0012 ZMW |
BYR | ZMW |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.21 |
ZMW | BYR |
1 | 820.9 |
5 | 4104.54 |
10 | 8209.09 |
20 | 16418.19 |
50 | 41045.48 |
100 | 82090.97 |
250 | 205227.43 |
500 | 410454.87 |
1000 | 820909.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.