Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0014 ZMW |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0014 ZMW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0014 ZMW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0014 ZMW |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0014 ZMW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0013 ZMW |
BYR | ZMW |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0070 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.070 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.70 |
1000 | 1.4 |
ZMW | BYR |
1 | 710.79 |
5 | 3553.99 |
10 | 7107.98 |
20 | 14215.97 |
50 | 35539.94 |
100 | 71079.89 |
250 | 177699.74 |
500 | 355399.48 |
1000 | 710798.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc ZMW ( Kwacha Zambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.