Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ZWL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.016 ZWL |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.016 ZWL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.016 ZWL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.016 ZWL |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.016 ZWL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.016 ZWL |
BYR | ZWL |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.64 |
250 | 4.1 |
500 | 8.21 |
1000 | 16.42 |
ZWL | BYR |
1 | 60.86 |
5 | 304.34 |
10 | 608.69 |
20 | 1217.39 |
50 | 3043.48 |
100 | 6086.96 |
250 | 15217.41 |
500 | 30434.82 |
1000 | 60869.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc ZWL ( Đồng Đô la Zimbabwe (2009) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.