Tỷ giá hối đoái BZD/CLF 0.012236 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 0.012 CLF |
1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 0.012 CLF |
2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 0.012 CLF |
3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 0.012 CLF |
4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 0.012 CLF |
5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 0.012 CLF |
BZD | CLF |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.22 |
250 | 3.05 |
500 | 6.11 |
1000 | 12.23 |
CLF | BZD |
1 | 81.72 |
5 | 408.64 |
10 | 817.29 |
20 | 1634.58 |
50 | 4086.45 |
100 | 8172.91 |
250 | 20432.27 |
500 | 40864.55 |
1000 | 81729.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.