Chuyển đổi Đô la Belize sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến CLF

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái BZD/CLF 0.017748 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-clf?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where BZD is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngCLF
0%1 BZD0.0 BZD0.018 CLF
1%1 BZD0.010 BZD0.018 CLF
2%1 BZD0.020 BZD0.017 CLF
3%1 BZD0.030 BZD0.017 CLF
4%1 BZD0.040 BZD0.017 CLF
5%1 BZD0.050 BZD0.017 CLF

Chuyển đổi Đô la Belize thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

BZDCLF
10.018
50.089
100.18
200.35
500.89
1001.77
2504.43
5008.87
100017.74

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Đô la Belize

CLFBZD
156.34
5281.72
10563.44
201126.88
502817.22
1005634.44
25014086.11
50028172.23
100056344.47

Thông tin thêm về BZD hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ