Valuta Ex Logo

BZD đến KMF

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BZD/KMF 225.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-kmf?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BZD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BZD0.0 BZD225.1 KMF
1%1 BZD0.010 BZD222.85 KMF
2%1 BZD0.020 BZD220.6 KMF
3%1 BZD0.030 BZD218.34 KMF
4%1 BZD0.040 BZD216.09 KMF
5%1 BZD0.050 BZD213.84 KMF

Chuyển đổi Đô la Belize thành Franc Comoros

BZDKMF
1225.1
51125.51
102251.02
204502.05
5011255.12
10022510.25
25056275.64
500112551.29
1000225102.58

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Belize

KMFBZD
10.0044
50.022
100.044
200.089
500.22
1000.44
2501.11
5002.22
10004.44

Thông tin thêm về BZD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ