Valuta Ex Logo

BZD đến KMF

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BZD/KMF 208.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-kmf?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BZD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BZD0.0 BZD208.06 KMF
1%1 BZD0.010 BZD205.98 KMF
2%1 BZD0.020 BZD203.9 KMF
3%1 BZD0.030 BZD201.82 KMF
4%1 BZD0.040 BZD199.74 KMF
5%1 BZD0.050 BZD197.66 KMF

Chuyển đổi Đô la Belize thành Franc Comoros

BZDKMF
1208.06
51040.33
102080.67
204161.35
5010403.38
10020806.76
25052016.91
500104033.83
1000208067.66

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Belize

KMFBZD
10.0048
50.024
100.048
200.096
500.24
1000.48
2501.2
5002.4
10004.8

Thông tin thêm về BZD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ