Tỷ giá hối đoái BZD/XAG 0.0095872 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 0.0096 XAG |
1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 0.0095 XAG |
2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 0.0094 XAG |
3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 0.0093 XAG |
4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 0.0092 XAG |
5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 0.0091 XAG |
BZD | XAG |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.79 |
1000 | 9.58 |
XAG | BZD |
1 | 104.3 |
5 | 521.52 |
10 | 1043.05 |
20 | 2086.11 |
50 | 5215.28 |
100 | 10430.57 |
250 | 26076.44 |
500 | 52152.88 |
1000 | 104305.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.