Tỷ giá hối đoái BZD/XAG 0.0075190 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 0.0075 XAG |
| 1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 0.0074 XAG |
| 2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 0.0074 XAG |
| 3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 0.0073 XAG |
| 4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 0.0072 XAG |
| 5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 0.0071 XAG |
| BZD | XAG |
| 1 | 0.0075 |
| 5 | 0.038 |
| 10 | 0.075 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.38 |
| 100 | 0.75 |
| 250 | 1.87 |
| 500 | 3.75 |
| 1000 | 7.51 |
| XAG | BZD |
| 1 | 132.99 |
| 5 | 664.98 |
| 10 | 1329.96 |
| 20 | 2659.93 |
| 50 | 6649.83 |
| 100 | 13299.67 |
| 250 | 33249.19 |
| 500 | 66498.38 |
| 1000 | 132996.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.