Tỷ giá hối đoái BZD/XAG 0.0086391 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 0.0086 XAG |
| 1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 0.0086 XAG |
| 2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 0.0085 XAG |
| 3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 0.0084 XAG |
| 4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 0.0083 XAG |
| 5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 0.0082 XAG |
| BZD | XAG |
| 1 | 0.0086 |
| 5 | 0.043 |
| 10 | 0.086 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.43 |
| 100 | 0.86 |
| 250 | 2.15 |
| 500 | 4.31 |
| 1000 | 8.63 |
| XAG | BZD |
| 1 | 115.75 |
| 5 | 578.76 |
| 10 | 1157.53 |
| 20 | 2315.06 |
| 50 | 5787.66 |
| 100 | 11575.33 |
| 250 | 28938.33 |
| 500 | 57876.67 |
| 1000 | 115753.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.