Tỷ giá hối đoái BZD/XAG 0.014646 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 0.015 XAG |
1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 0.014 XAG |
2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 0.014 XAG |
3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 0.014 XAG |
4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 0.014 XAG |
5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 0.014 XAG |
BZD | XAG |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.46 |
250 | 3.66 |
500 | 7.32 |
1000 | 14.64 |
XAG | BZD |
1 | 68.27 |
5 | 341.39 |
10 | 682.78 |
20 | 1365.57 |
50 | 3413.94 |
100 | 6827.88 |
250 | 17069.71 |
500 | 34139.43 |
1000 | 68278.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.