Chuyển đổi Đô la Belize sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BZD/XPF 57.22 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-xpf?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where BZD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 BZD0.0 BZD57.22 XPF
1%1 BZD0.010 BZD56.64 XPF
2%1 BZD0.020 BZD56.07 XPF
3%1 BZD0.030 BZD55.5 XPF
4%1 BZD0.040 BZD54.93 XPF
5%1 BZD0.050 BZD54.36 XPF

Chuyển đổi Đô la Belize thành Franc CFP

BZDXPF
157.22
5286.1
10572.21
201144.43
502861.07
1005722.15
25014305.37
50028610.75
100057221.5

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Belize

XPFBZD
10.017
50.087
100.17
200.35
500.87
1001.74
2504.36
5008.73
100017.47

Thông tin thêm về BZD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ