Chuyển đổi Đô la Belize sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến ZMK

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái BZD/ZMK 4483.68 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-zmk?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where BZD is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngZMK
0%1 BZD0.0 BZD4483.68 ZMK
1%1 BZD0.010 BZD4438.84 ZMK
2%1 BZD0.020 BZD4394 ZMK
3%1 BZD0.030 BZD4349.17 ZMK
4%1 BZD0.040 BZD4304.33 ZMK
5%1 BZD0.050 BZD4259.49 ZMK

Chuyển đổi Đô la Belize thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

BZDZMK
14483.68
522418.4
1044836.8
2089673.61
50224184.04
100448368.09
2501120920.24
5002241840.49
10004483680.98

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Đô la Belize

ZMKBZD
10.00022
50.0011
100.0022
200.0045
500.011
1000.022
2500.056
5000.11
10000.22

Thông tin thêm về BZD hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ