Valuta Ex Logo

CAD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CAD - Đô la Canadaselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái CAD/ERN 10.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cad-to-ern?amount=1

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where CAD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Canada với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCADPhí chuyển nhượngERN
0%1 CAD0.0 CAD10.46 ERN
1%1 CAD0.010 CAD10.35 ERN
2%1 CAD0.020 CAD10.25 ERN
3%1 CAD0.030 CAD10.14 ERN
4%1 CAD0.040 CAD10.04 ERN
5%1 CAD0.050 CAD9.93 ERN

Chuyển đổi Đô la Canada thành Nakfa Eritrea

CADERN
110.46
552.3
10104.61
20209.22
50523.06
1001046.13
2502615.34
5005230.69
100010461.38

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Canada

ERNCAD
10.096
50.48
100.96
201.91
504.77
1009.55
25023.89
50047.79
100095.58

Thông tin thêm về CAD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ