Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CAD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CAD
CAD - Đô la Canadaselect icon
$
Logo tiền tệ KHR
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái CAD/KHR 2780.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cad-to-khr?amount=1

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where CAD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Canada với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCADPhí chuyển nhượngKHR
0%1 CAD0.0 CAD2780.36 KHR
1%1 CAD0.010 CAD2752.55 KHR
2%1 CAD0.020 CAD2724.75 KHR
3%1 CAD0.030 CAD2696.95 KHR
4%1 CAD0.040 CAD2669.14 KHR
5%1 CAD0.050 CAD2641.34 KHR

Chuyển đổi Đô la Canada thành Riel Campuchia

CADKHR
12780.36
513901.81
1027803.62
2055607.25
50139018.14
100278036.29
250695090.72
5001390181.45
10002780362.91

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Canada

KHRCAD
10.00036
50.0018
100.0036
200.0072
500.018
1000.036
2500.090
5000.18
10000.36

Thông tin thêm về CAD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ