Valuta Ex Logo

CAD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Canada (CAD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CAD - Đô la Canadaselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái CAD/NPR 99.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cad-to-npr?amount=1

Đô la Canada là tiền tệ củaCanada

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where CAD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Canada với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCADPhí chuyển nhượngNPR
0%1 CAD0.0 CAD99.12 NPR
1%1 CAD0.010 CAD98.13 NPR
2%1 CAD0.020 CAD97.14 NPR
3%1 CAD0.030 CAD96.15 NPR
4%1 CAD0.040 CAD95.16 NPR
5%1 CAD0.050 CAD94.16 NPR

Chuyển đổi Đô la Canada thành Rupee Nepal

CADNPR
199.12
5495.62
10991.25
201982.5
504956.25
1009912.5
25024781.25
50049562.5
100099125.01

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Canada

NPRCAD
10.010
50.050
100.10
200.20
500.50
1001
2502.52
5005.04
100010.08

Thông tin thêm về CAD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CAD (Đô la Canada) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ