Tỷ giá hối đoái CDF/AFN 0.024675 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.025 AFN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.024 AFN |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.024 AFN |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.024 AFN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.024 AFN |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.023 AFN |
CDF | AFN |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.23 |
100 | 2.46 |
250 | 6.16 |
500 | 12.33 |
1000 | 24.67 |
AFN | CDF |
1 | 40.52 |
5 | 202.63 |
10 | 405.27 |
20 | 810.54 |
50 | 2026.36 |
100 | 4052.73 |
250 | 10131.83 |
500 | 20263.66 |
1000 | 40527.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.