Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.026 AFN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.025 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.025 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.025 AFN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.025 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.024 AFN |
CDF | AFN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.57 |
250 | 6.42 |
500 | 12.85 |
1000 | 25.71 |
AFN | CDF |
1 | 38.88 |
5 | 194.44 |
10 | 388.89 |
20 | 777.78 |
50 | 1944.45 |
100 | 3888.9 |
250 | 9722.25 |
500 | 19444.51 |
1000 | 38889.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.