Tỷ giá hối đoái CDF/AFN 0.030892 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.031 AFN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.031 AFN |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.030 AFN |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.030 AFN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.030 AFN |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.029 AFN |
CDF | AFN |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.72 |
500 | 15.44 |
1000 | 30.89 |
AFN | CDF |
1 | 32.37 |
5 | 161.85 |
10 | 323.7 |
20 | 647.41 |
50 | 1618.53 |
100 | 3237.07 |
250 | 8092.68 |
500 | 16185.36 |
1000 | 32370.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.