Tỷ giá hối đoái CDF/ALL 0.028949 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.029 ALL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.029 ALL |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.028 ALL |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.028 ALL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.028 ALL |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.028 ALL |
CDF | ALL |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.23 |
500 | 14.47 |
1000 | 28.94 |
ALL | CDF |
1 | 34.54 |
5 | 172.71 |
10 | 345.43 |
20 | 690.87 |
50 | 1727.19 |
100 | 3454.39 |
250 | 8635.99 |
500 | 17271.99 |
1000 | 34543.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.