Tỷ giá hối đoái CDF/ALL 0.030503 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.031 ALL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.030 ALL |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.030 ALL |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.030 ALL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.029 ALL |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.029 ALL |
CDF | ALL |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.52 |
100 | 3.05 |
250 | 7.62 |
500 | 15.25 |
1000 | 30.5 |
ALL | CDF |
1 | 32.78 |
5 | 163.91 |
10 | 327.83 |
20 | 655.66 |
50 | 1639.16 |
100 | 3278.32 |
250 | 8195.81 |
500 | 16391.62 |
1000 | 32783.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.