Tỷ giá hối đoái CDF/ALL 0.031864 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.032 ALL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.032 ALL |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.031 ALL |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.031 ALL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.031 ALL |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.030 ALL |
CDF | ALL |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.96 |
500 | 15.93 |
1000 | 31.86 |
ALL | CDF |
1 | 31.38 |
5 | 156.91 |
10 | 313.83 |
20 | 627.66 |
50 | 1569.17 |
100 | 3138.34 |
250 | 7845.85 |
500 | 15691.71 |
1000 | 31383.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.