Tỷ giá hối đoái CDF/ALL 0.037142 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ALL |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.037 ALL |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.037 ALL |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.036 ALL |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.036 ALL |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.036 ALL |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.035 ALL |
| CDF | ALL |
| 1 | 0.037 |
| 5 | 0.19 |
| 10 | 0.37 |
| 20 | 0.74 |
| 50 | 1.85 |
| 100 | 3.71 |
| 250 | 9.28 |
| 500 | 18.57 |
| 1000 | 37.14 |
| ALL | CDF |
| 1 | 26.92 |
| 5 | 134.61 |
| 10 | 269.23 |
| 20 | 538.47 |
| 50 | 1346.19 |
| 100 | 2692.38 |
| 250 | 6730.96 |
| 500 | 13461.93 |
| 1000 | 26923.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.