Tỷ giá hối đoái CDF/AUD 0.00059752 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00060 AUD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00059 AUD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00059 AUD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00058 AUD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00057 AUD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00057 AUD |
CDF | AUD |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
AUD | CDF |
1 | 1673.59 |
5 | 8367.97 |
10 | 16735.94 |
20 | 33471.89 |
50 | 83679.72 |
100 | 167359.45 |
250 | 418398.63 |
500 | 836797.27 |
1000 | 1673594.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.