Tỷ giá hối đoái CDF/AUD 0.00068022 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AUD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00068 AUD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00067 AUD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00067 AUD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00066 AUD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00065 AUD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00065 AUD |
| CDF | AUD |
| 1 | 0.00068 |
| 5 | 0.0034 |
| 10 | 0.0068 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.034 |
| 100 | 0.068 |
| 250 | 0.17 |
| 500 | 0.34 |
| 1000 | 0.68 |
| AUD | CDF |
| 1 | 1470.11 |
| 5 | 7350.55 |
| 10 | 14701.11 |
| 20 | 29402.23 |
| 50 | 73505.58 |
| 100 | 147011.16 |
| 250 | 367527.92 |
| 500 | 735055.84 |
| 1000 | 1470111.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.