Tỷ giá hối đoái CDF/AWG 0.00074432 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00074 AWG |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00074 AWG |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00073 AWG |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00072 AWG |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00071 AWG |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00071 AWG |
CDF | AWG |
1 | 0.00074 |
5 | 0.0037 |
10 | 0.0074 |
20 | 0.015 |
50 | 0.037 |
100 | 0.074 |
250 | 0.19 |
500 | 0.37 |
1000 | 0.74 |
AWG | CDF |
1 | 1343.51 |
5 | 6717.55 |
10 | 13435.11 |
20 | 26870.22 |
50 | 67175.57 |
100 | 134351.14 |
250 | 335877.87 |
500 | 671755.74 |
1000 | 1343511.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.