Tỷ giá hối đoái CDF/AWG 0.00081011 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AWG |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00081 AWG |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00080 AWG |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00079 AWG |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00079 AWG |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00078 AWG |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00077 AWG |
| CDF | AWG |
| 1 | 0.00081 |
| 5 | 0.0041 |
| 10 | 0.0081 |
| 20 | 0.016 |
| 50 | 0.041 |
| 100 | 0.081 |
| 250 | 0.20 |
| 500 | 0.41 |
| 1000 | 0.81 |
| AWG | CDF |
| 1 | 1234.39 |
| 5 | 6171.98 |
| 10 | 12343.96 |
| 20 | 24687.92 |
| 50 | 61719.82 |
| 100 | 123439.64 |
| 250 | 308599.12 |
| 500 | 617198.24 |
| 1000 | 1234396.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.