Tỷ giá hối đoái CDF/AWG 0.00062750 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00063 AWG |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00062 AWG |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00061 AWG |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00061 AWG |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00060 AWG |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00060 AWG |
CDF | AWG |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.031 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.63 |
AWG | CDF |
1 | 1593.62 |
5 | 7968.1 |
10 | 15936.2 |
20 | 31872.41 |
50 | 79681.03 |
100 | 159362.06 |
250 | 398405.16 |
500 | 796810.32 |
1000 | 1593620.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.