Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00072 BBD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00072 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00071 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00070 BBD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00069 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00069 BBD |
CDF | BBD |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
BBD | CDF |
1 | 1384.59 |
5 | 6922.99 |
10 | 13845.99 |
20 | 27691.98 |
50 | 69229.97 |
100 | 138459.94 |
250 | 346149.86 |
500 | 692299.73 |
1000 | 1384599.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.