Tỷ giá hối đoái CDF/BBD 0.00070154 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00070 BBD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00069 BBD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00069 BBD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00068 BBD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00067 BBD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00067 BBD |
CDF | BBD |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
BBD | CDF |
1 | 1425.44 |
5 | 7127.22 |
10 | 14254.44 |
20 | 28508.89 |
50 | 71272.24 |
100 | 142544.48 |
250 | 356361.2 |
500 | 712722.41 |
1000 | 1425444.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.