Tỷ giá hối đoái CDF/BBD 0.00081238 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00081 BBD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00080 BBD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00080 BBD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00079 BBD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00078 BBD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00077 BBD |
CDF | BBD |
1 | 0.00081 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0081 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.081 |
250 | 0.20 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.81 |
BBD | CDF |
1 | 1230.94 |
5 | 6154.72 |
10 | 12309.45 |
20 | 24618.91 |
50 | 61547.29 |
100 | 123094.59 |
250 | 307736.48 |
500 | 615472.97 |
1000 | 1230945.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.