Tỷ giá hối đoái CDF/BDT 0.041862 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.042 BDT |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.041 BDT |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.041 BDT |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.041 BDT |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.040 BDT |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.040 BDT |
CDF | BDT |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.18 |
250 | 10.46 |
500 | 20.93 |
1000 | 41.86 |
BDT | CDF |
1 | 23.88 |
5 | 119.44 |
10 | 238.88 |
20 | 477.76 |
50 | 1194.4 |
100 | 2388.81 |
250 | 5972.02 |
500 | 11944.05 |
1000 | 23888.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.