Tỷ giá hối đoái CDF/BGN 0.00073959 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BGN |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00074 BGN |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00073 BGN |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00072 BGN |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00072 BGN |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00071 BGN |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00070 BGN |
| CDF | BGN |
| 1 | 0.00074 |
| 5 | 0.0037 |
| 10 | 0.0074 |
| 20 | 0.015 |
| 50 | 0.037 |
| 100 | 0.074 |
| 250 | 0.18 |
| 500 | 0.37 |
| 1000 | 0.74 |
| BGN | CDF |
| 1 | 1352.09 |
| 5 | 6760.49 |
| 10 | 13520.98 |
| 20 | 27041.96 |
| 50 | 67604.92 |
| 100 | 135209.84 |
| 250 | 338024.6 |
| 500 | 676049.21 |
| 1000 | 1352098.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.