Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00065 BGN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00064 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00064 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00063 BGN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00062 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00062 BGN |
CDF | BGN |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.65 |
BGN | CDF |
1 | 1538.42 |
5 | 7692.12 |
10 | 15384.24 |
20 | 30768.48 |
50 | 76921.21 |
100 | 153842.42 |
250 | 384606.07 |
500 | 769212.14 |
1000 | 1538424.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.