Tỷ giá hối đoái CDF/BGN 0.00075566 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BGN |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00076 BGN |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00075 BGN |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00074 BGN |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00073 BGN |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00073 BGN |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00072 BGN |
| CDF | BGN |
| 1 | 0.00076 |
| 5 | 0.0038 |
| 10 | 0.0076 |
| 20 | 0.015 |
| 50 | 0.038 |
| 100 | 0.076 |
| 250 | 0.19 |
| 500 | 0.38 |
| 1000 | 0.76 |
| BGN | CDF |
| 1 | 1323.34 |
| 5 | 6616.72 |
| 10 | 13233.45 |
| 20 | 26466.9 |
| 50 | 66167.25 |
| 100 | 132334.5 |
| 250 | 330836.27 |
| 500 | 661672.54 |
| 1000 | 1323345.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.