Chuyển đổi Franc Congo sang Lev Bulgaria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CDF sang BGN - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

CDF đến BGN

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ CDF
CDF - Franc Congoselect icon
Fr
Logo tiền tệ BGN
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái CDF/BGN 0.00065764 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-bgn?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where CDF is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngBGN
0%1 CDF0.0 CDF0.00066 BGN
1%1 CDF0.010 CDF0.00065 BGN
2%1 CDF0.020 CDF0.00064 BGN
3%1 CDF0.030 CDF0.00064 BGN
4%1 CDF0.040 CDF0.00063 BGN
5%1 CDF0.050 CDF0.00062 BGN

Chuyển đổi Franc Congo thành Lev Bulgaria

CDFBGN
10.00066
50.0033
100.0066
200.013
500.033
1000.066
2500.16
5000.33
10000.66

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Franc Congo

BGNCDF
11520.58
57602.91
1015205.82
2030411.64
5076029.12
100152058.24
250380145.62
500760291.24
10001520582.48

Thông tin thêm về CDF hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ