Tỷ giá hối đoái CDF/BGN 0.00069909 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00070 BGN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00069 BGN |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00069 BGN |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00068 BGN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00067 BGN |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00066 BGN |
CDF | BGN |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
BGN | CDF |
1 | 1430.44 |
5 | 7152.2 |
10 | 14304.41 |
20 | 28608.82 |
50 | 71522.05 |
100 | 143044.1 |
250 | 357610.25 |
500 | 715220.51 |
1000 | 1430441.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.