Tỷ giá hối đoái CDF/BGN 0.00057575 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00058 BGN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00057 BGN |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00056 BGN |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00056 BGN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00055 BGN |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00055 BGN |
CDF | BGN |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.14 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
BGN | CDF |
1 | 1736.87 |
5 | 8684.37 |
10 | 17368.74 |
20 | 34737.48 |
50 | 86843.7 |
100 | 173687.41 |
250 | 434218.54 |
500 | 868437.08 |
1000 | 1736874.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.