Tỷ giá hối đoái CDF/BHD 0.00013040 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00013 BHD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00013 BHD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00013 BHD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00013 BHD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00013 BHD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00012 BHD |
CDF | BHD |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00065 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0065 |
100 | 0.013 |
250 | 0.033 |
500 | 0.065 |
1000 | 0.13 |
BHD | CDF |
1 | 7668.64 |
5 | 38343.24 |
10 | 76686.48 |
20 | 153372.97 |
50 | 383432.43 |
100 | 766864.87 |
250 | 1917162.18 |
500 | 3834324.36 |
1000 | 7668648.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.