Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00035 BMD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00034 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00034 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00034 BMD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00033 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00033 BMD |
CDF | BMD |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.087 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
BMD | CDF |
1 | 2869.99 |
5 | 14349.99 |
10 | 28699.99 |
20 | 57399.99 |
50 | 143499.98 |
100 | 286999.97 |
250 | 717499.94 |
500 | 1434999.88 |
1000 | 2869999.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.