Tỷ giá hối đoái CDF/BMD 0.00034783 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00035 BMD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00034 BMD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00034 BMD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00034 BMD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00033 BMD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00033 BMD |
CDF | BMD |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.087 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
BMD | CDF |
1 | 2874.99 |
5 | 14374.99 |
10 | 28749.99 |
20 | 57499.99 |
50 | 143749.99 |
100 | 287499.99 |
250 | 718749.98 |
500 | 1437499.97 |
1000 | 2874999.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.