Tỷ giá hối đoái CDF/BOB 0.0029041 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0029 BOB |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0029 BOB |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0028 BOB |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0028 BOB |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0028 BOB |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0028 BOB |
CDF | BOB |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.45 |
1000 | 2.9 |
BOB | CDF |
1 | 344.34 |
5 | 1721.72 |
10 | 3443.45 |
20 | 6886.9 |
50 | 17217.25 |
100 | 34434.5 |
250 | 86086.26 |
500 | 172172.52 |
1000 | 344345.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.