Tỷ giá hối đoái CDF/BRL 0.0021200 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0021 BRL |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0021 BRL |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0021 BRL |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0021 BRL |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0020 BRL |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0020 BRL |
| CDF | BRL |
| 1 | 0.0021 |
| 5 | 0.011 |
| 10 | 0.021 |
| 20 | 0.042 |
| 50 | 0.11 |
| 100 | 0.21 |
| 250 | 0.53 |
| 500 | 1.05 |
| 1000 | 2.11 |
| BRL | CDF |
| 1 | 471.7 |
| 5 | 2358.54 |
| 10 | 4717.08 |
| 20 | 9434.17 |
| 50 | 23585.44 |
| 100 | 47170.88 |
| 250 | 117927.2 |
| 500 | 235854.41 |
| 1000 | 471708.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.