Tỷ giá hối đoái CDF/BTN 0.040023 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.040 BTN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.040 BTN |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.039 BTN |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.039 BTN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.038 BTN |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.038 BTN |
CDF | BTN |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4 |
250 | 10 |
500 | 20.01 |
1000 | 40.02 |
BTN | CDF |
1 | 24.98 |
5 | 124.92 |
10 | 249.85 |
20 | 499.71 |
50 | 1249.28 |
100 | 2498.56 |
250 | 6246.42 |
500 | 12492.84 |
1000 | 24985.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.