Tỷ giá hối đoái CDF/BYN 0.0011272 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0011 BYN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0011 BYN |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0011 BYN |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0011 BYN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0011 BYN |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0011 BYN |
CDF | BYN |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.023 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.12 |
BYN | CDF |
1 | 887.16 |
5 | 4435.82 |
10 | 8871.64 |
20 | 17743.28 |
50 | 44358.21 |
100 | 88716.42 |
250 | 221791.07 |
500 | 443582.14 |
1000 | 887164.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.