Tỷ giá hối đoái CDF/BZD 0.00076673 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00077 BZD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00076 BZD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00075 BZD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00074 BZD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00074 BZD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00073 BZD |
CDF | BZD |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.77 |
BZD | CDF |
1 | 1304.23 |
5 | 6521.19 |
10 | 13042.38 |
20 | 26084.76 |
50 | 65211.92 |
100 | 130423.84 |
250 | 326059.61 |
500 | 652119.22 |
1000 | 1304238.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.