Tỷ giá hối đoái CDF/BZD 0.00091727 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00092 BZD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00091 BZD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00090 BZD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00089 BZD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00088 BZD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00087 BZD |
CDF | BZD |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
BZD | CDF |
1 | 1090.19 |
5 | 5450.98 |
10 | 10901.96 |
20 | 21803.92 |
50 | 54509.82 |
100 | 109019.64 |
250 | 272549.1 |
500 | 545098.2 |
1000 | 1090196.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.